Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 买主
Pinyin: mǎi zhǔ
Meanings: Buyer; purchaser., Người mua hàng., ①买方;购买商品或劳务的顾客。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乛, 头, 亠, 土
Chinese meaning: ①买方;购买商品或劳务的顾客。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这位买主对价格很敏感。
Example pinyin: zhè wèi mǎi zhǔ duì jià gé hěn mǐn gǎn 。
Tiếng Việt: Người mua này rất nhạy cảm với giá cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mua hàng.
Nghĩa phụ
English
Buyer; purchaser.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
买方;购买商品或劳务的顾客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!