Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 买东买西
Pinyin: mǎi dōng mǎi xī
Meanings: Mua đủ thứ linh tinh., To buy all sorts of things indiscriminately., 指买各种物品。[出处]明·李开先《林冲宝剑记》第29出买东买西使官钱,点驴点马是买卖。”[例]俗语~,言卖买者非东即西,沿习日久,遂以东西为货物替身。——清·龚炜《巢林笔谈续编·买东西考》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 乛, 头, 东, 一
Chinese meaning: 指买各种物品。[出处]明·李开先《林冲宝剑记》第29出买东买西使官钱,点驴点马是买卖。”[例]俗语~,言卖买者非东即西,沿习日久,遂以东西为货物替身。——清·龚炜《巢林笔谈续编·买东西考》。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng với ý nghĩa miêu tả hành động mua sắm thiếu mục đích cụ thể.
Example: 她今天心情好,就到处买东买西。
Example pinyin: tā jīn tiān xīn qíng hǎo , jiù dào chù mǎi dōng mǎi xī 。
Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy vui vẻ nên đi khắp nơi mua sắm lung tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua đủ thứ linh tinh.
Nghĩa phụ
English
To buy all sorts of things indiscriminately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指买各种物品。[出处]明·李开先《林冲宝剑记》第29出买东买西使官钱,点驴点马是买卖。”[例]俗语~,言卖买者非东即西,沿习日久,遂以东西为货物替身。——清·龚炜《巢林笔谈续编·买东西考》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế