Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买上告下

Pinyin: mǎi shàng gào xià

Meanings: Bribe superiors and accuse subordinates to achieve personal goals., Hối lộ cấp trên và cáo giác cấp dưới để đạt mục đích cá nhân., 贿赂上司,央告下人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 乛, 头, ⺊, 一, 口, 卜

Chinese meaning: 贿赂上司,央告下人。

Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả hành vi xấu xa hoặc thủ đoạn chính trị.

Example: 他为了升官,不惜买上告下。

Example pinyin: tā wèi le shēng guān , bù xī mǎi shàng gào xià 。

Tiếng Việt: Để thăng chức, anh ta không tiếc việc hối lộ cấp trên và vu cáo cấp dưới.

买上告下
mǎi shàng gào xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối lộ cấp trên và cáo giác cấp dưới để đạt mục đích cá nhân.

Bribe superiors and accuse subordinates to achieve personal goals.

贿赂上司,央告下人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买上告下 (mǎi shàng gào xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung