Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书香门第
Pinyin: shū xiāng mén dì
Meanings: A family known for its tradition of education and culture., Gia đình có truyền thống học vấn và văn hóa., 旧时指上辈有读书人的家庭。[出处]清·文康《儿女英雄传》四十回“如今眼看着书香门第是接下去了,衣饭生涯是靠得住了。”[例]她每天一想到自己出身于~,哥哥是个举人,却落入贼人之手,已够丢尽了祖宗的人。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十七章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 书, 日, 禾, 门, 竹
Chinese meaning: 旧时指上辈有读书人的家庭。[出处]清·文康《儿女英雄传》四十回“如今眼看着书香门第是接下去了,衣饭生涯是靠得住了。”[例]她每天一想到自己出身于~,哥哥是个举人,却落入贼人之手,已够丢尽了祖宗的人。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十七章。
Grammar: Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Đây là cụm từ cố định, không thể thay đổi cấu trúc.
Example: 他出身于一个有名的书香门第。
Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè yǒu míng de shū xiāng mén dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình nổi tiếng có truyền thống học vấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình có truyền thống học vấn và văn hóa.
Nghĩa phụ
English
A family known for its tradition of education and culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指上辈有读书人的家庭。[出处]清·文康《儿女英雄传》四十回“如今眼看着书香门第是接下去了,衣饭生涯是靠得住了。”[例]她每天一想到自己出身于~,哥哥是个举人,却落入贼人之手,已够丢尽了祖宗的人。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十七章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế