Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书香门户
Pinyin: shū xiāng mén hù
Meanings: A family with a tradition of scholarship and academic achievements., Gia đình có truyền thống học vấn, khoa bảng., 指世代都是读书人的家庭。[出处]沙汀《祖父的故事·老太婆》“[丈夫]是个所谓书香门户子弟。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 书, 日, 禾, 门, 丶, 尸
Chinese meaning: 指世代都是读书人的家庭。[出处]沙汀《祖父的故事·老太婆》“[丈夫]是个所谓书香门户子弟。”
Grammar: Dùng để chỉ đặc điểm của một gia đình. Thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả tầng lớp trí thức hoặc gia đình quý tộc về mặt học thuật.
Example: 这是一个书香门户,代代都有人考中进士。
Example pinyin: zhè shì yí gè shū xiāng mén hù , dài dài dōu yǒu rén kǎo zhōng jìn shì 。
Tiếng Việt: Đây là một gia đình có truyền thống học vấn, đời nào cũng có người đỗ đạt cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình có truyền thống học vấn, khoa bảng.
Nghĩa phụ
English
A family with a tradition of scholarship and academic achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世代都是读书人的家庭。[出处]沙汀《祖父的故事·老太婆》“[丈夫]是个所谓书香门户子弟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế