Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书架

Pinyin: shū jià

Meanings: Bookshelf, a rack used to display or store books., Giá sách, kệ sách dùng để trưng bày hoặc lưu giữ sách.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 书, 加, 木

Grammar: Là danh từ đơn giản, chỉ vật dụng để sắp xếp sách. Thường đi kèm tính từ hoặc số lượng từ như 一个书架 (một giá sách).

Example: 墙边有一个木制的书架。

Example pinyin: qiáng biān yǒu yí gè mù zhì de shū jià 。

Tiếng Việt: Bên cạnh tường có một chiếc giá sách bằng gỗ.

书架
shū jià
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá sách, kệ sách dùng để trưng bày hoặc lưu giữ sách.

Bookshelf, a rack used to display or store books.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书架 (shū jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung