Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书房
Pinyin: shū fáng
Meanings: Phòng sách, thư phòng, Study room, library room, ①指藏有各种图书并专用于读书写字的房间。[例]我回到四叔的书房里时,瓦楞上已经雪白。——《祝福》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 书, 户, 方
Chinese meaning: ①指藏有各种图书并专用于读书写字的房间。[例]我回到四叔的书房里时,瓦楞上已经雪白。——《祝福》。
Grammar: Chỉ nơi học tập/đọc sách trong nhà.
Example: 他的书房摆满了各种书籍。
Example pinyin: tā de shū fáng bǎi mǎn le gè zhǒng shū jí 。
Tiếng Việt: Phòng sách của ông ấy đầy những loại sách khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng sách, thư phòng
Nghĩa phụ
English
Study room, library room
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指藏有各种图书并专用于读书写字的房间。我回到四叔的书房里时,瓦楞上已经雪白。——《祝福》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!