Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书店
Pinyin: shū diàn
Meanings: Bookstore, Nhà sách, cửa hàng sách, ①经销书籍、杂志等的商店。[例]新华书店。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 书, 占, 广
Chinese meaning: ①经销书籍、杂志等的商店。[例]新华书店。
Grammar: Danh từ phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 我喜欢去书店买新书。
Example pinyin: wǒ xǐ huan qù shū diàn mǎi xīn shū 。
Tiếng Việt: Tôi thích đến nhà sách mua sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà sách, cửa hàng sách
Nghĩa phụ
English
Bookstore
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经销书籍、杂志等的商店。新华书店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!