Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书契
Pinyin: shū qì
Meanings: Văn bản, hợp đồng, Documents, contracts, ①指文字。[例]始画八卦,造书契。——《书序》。*②指契约等书面凭证。[例]掌稽市之书契。——《地官》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 书, 㓞, 大
Chinese meaning: ①指文字。[例]始画八卦,造书契。——《书序》。*②指契约等书面凭证。[例]掌稽市之书契。——《地官》。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Example: 签订书契需要双方同意。
Example pinyin: qiān dìng shū qì xū yào shuāng fāng tóng yì 。
Tiếng Việt: Ký kết văn bản cần sự đồng ý của hai bên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn bản, hợp đồng
Nghĩa phụ
English
Documents, contracts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文字。始画八卦,造书契。——《书序》
指契约等书面凭证。掌稽市之书契。——《地官》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!