Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书声琅琅

Pinyin: shū shēng láng láng

Meanings: Clear and resonant sound of reading aloud, Tiếng đọc sách rõ ràng và vang vọng, 形容读书声音响亮。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷三明季有书生独行丛莽间,闻书声琅琅,怪旷野那得有是。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 33

Radicals: 书, 士, 王, 良

Chinese meaning: 形容读书声音响亮。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷三明季有书生独行丛莽间,闻书声琅琅,怪旷野那得有是。”

Grammar: Tương tự '书声朗朗', nhấn mạnh âm thanh rõ ràng.

Example: 教室里书声琅琅。

Example pinyin: jiào shì lǐ shū shēng láng láng 。

Tiếng Việt: Trong lớp học tiếng đọc sách vang vọng rõ ràng.

书声琅琅
shū shēng láng láng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng đọc sách rõ ràng và vang vọng

Clear and resonant sound of reading aloud

形容读书声音响亮。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷三明季有书生独行丛莽间,闻书声琅琅,怪旷野那得有是。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...