Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书声朗朗
Pinyin: shū shēng lǎng lǎng
Meanings: Resounding sound of reading aloud, Tiếng đọc sách vang vọng, 形容读书声音清朗而响亮。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十三回“走过闹市,只听那些居民人家,接二连三,莫不书声朗朗。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 31
Radicals: 书, 士, 丶, 月
Chinese meaning: 形容读书声音清朗而响亮。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十三回“走过闹市,只听那些居民人家,接二连三,莫不书声朗朗。”
Grammar: Dùng để miêu tả khung cảnh học tập chăm chỉ.
Example: 清晨校园里传来书声朗朗。
Example pinyin: qīng chén xiào yuán lǐ chuán lái shū shēng lǎng lǎng 。
Tiếng Việt: Buổi sáng tiếng đọc sách vang vọng trong sân trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng đọc sách vang vọng
Nghĩa phụ
English
Resounding sound of reading aloud
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容读书声音清朗而响亮。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十三回“走过闹市,只听那些居民人家,接二连三,莫不书声朗朗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế