Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书塾
Pinyin: shū shú
Meanings: Private school, Trường tư thục, ①私塾。[例]我不知道为什么家里的人要将我送进书塾里去了。——《从百草园到三味书屋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 书, 土, 孰
Chinese meaning: ①私塾。[例]我不知道为什么家里的人要将我送进书塾里去了。——《从百草园到三味书屋》。
Grammar: Từ cổ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.
Example: 古时候的孩子在书塾里读书。
Example pinyin: gǔ shí hòu de hái zi zài shū shú lǐ dú shū 。
Tiếng Việt: Trẻ em thời xưa học ở trường tư thục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường tư thục
Nghĩa phụ
English
Private school
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私塾。我不知道为什么家里的人要将我送进书塾里去了。——《从百草园到三味书屋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!