Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书坛
Pinyin: shū tán
Meanings: Calligraphy circle, Giới thư pháp, ①书法界。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 书, 云, 土
Chinese meaning: ①书法界。
Grammar: Chuyên dùng trong lĩnh vực nghệ thuật thư pháp.
Example: 他是当代书坛的佼佼者。
Example pinyin: tā shì dāng dài shū tán de jiǎo jiǎo zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người xuất sắc trong giới thư pháp đương đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới thư pháp
Nghĩa phụ
English
Calligraphy circle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书法界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!