Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书囊无底

Pinyin: shū náng wú dǐ

Meanings: Learning never ends, knowledge is infinite, Học không bao giờ đủ, kiến thức thì vô tận, 指古今书籍不可胜数。[出处]宋·黄庭坚《送王郎》诗“连床夜语鸡戒晓,书囊无底谈未了。”[例]叔爹,~,如何读得尽?——明·苏复之《金印记·刺股读书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 书, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 尢, 广, 氐

Chinese meaning: 指古今书籍不可胜数。[出处]宋·黄庭坚《送王郎》诗“连床夜语鸡戒晓,书囊无底谈未了。”[例]叔爹,~,如何读得尽?——明·苏复之《金印记·刺股读书》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự học vấn cần kiên trì lâu dài.

Example: 学海无涯,书囊无底。

Example pinyin: xué hǎi wú yá , shū náng wú dǐ 。

Tiếng Việt: Biển học vô biên, túi sách không đáy.

书囊无底
shū náng wú dǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học không bao giờ đủ, kiến thức thì vô tận

Learning never ends, knowledge is infinite

指古今书籍不可胜数。[出处]宋·黄庭坚《送王郎》诗“连床夜语鸡戒晓,书囊无底谈未了。”[例]叔爹,~,如何读得尽?——明·苏复之《金印记·刺股读书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书囊无底 (shū náng wú dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung