Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书启
Pinyin: shū qǐ
Meanings: Thư tín, công văn, Letters, correspondence, ①信件。[例]下吏以私自达于其属长,而有所候问请谢者,则曰笺记书启。——欧阳修《与陈员外书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 书, 口, 户
Chinese meaning: ①信件。[例]下吏以私自达于其属长,而有所候问请谢者,则曰笺记书启。——欧阳修《与陈员外书》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 古代传递信息主要靠书启。
Example pinyin: gǔ dài chuán dì xìn xī zhǔ yào kào shū qǐ 。
Tiếng Việt: Ngày xưa việc truyền tin chủ yếu dựa vào thư tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư tín, công văn
Nghĩa phụ
English
Letters, correspondence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信件。下吏以私自达于其属长,而有所候问请谢者,则曰笺记书启。——欧阳修《与陈员外书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!