Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书号

Pinyin: shū hào

Meanings: Book number (ISBN), Mã số sách (ISBN), ①把某本书同其他有相同分类号的图书区分开来的字母和数字。[例]编书号。[例]合法出版书籍的统一编号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 书, 丂, 口

Chinese meaning: ①把某本书同其他有相同分类号的图书区分开来的字母和数字。[例]编书号。[例]合法出版书籍的统一编号。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành xuất bản.

Example: 每本书都有一个独特的书号。

Example pinyin: měi běn shū dōu yǒu yí gè dú tè de shū hào 。

Tiếng Việt: Mỗi cuốn sách đều có một mã số riêng biệt.

书号
shū hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mã số sách (ISBN)

Book number (ISBN)

把某本书同其他有相同分类号的图书区分开来的字母和数字。编书号。合法出版书籍的统一编号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书号 (shū hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung