Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书卷

Pinyin: shū juàn

Meanings: Cuốn sách, tập sách, Book, volume, ①书籍,因古时书籍多为卷轴形,所以叫书卷。[例]书卷不离手。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 书, 㔾, 龹

Chinese meaning: ①书籍,因古时书籍多为卷轴形,所以叫书卷。[例]书卷不离手。

Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen (cuốn sách) lẫn nghĩa bóng (kiến thức).

Example: 他手里的书卷已经很旧了。

Example pinyin: tā shǒu lǐ de shū juàn yǐ jīng hěn jiù le 。

Tiếng Việt: Cuốn sách trong tay anh ấy đã rất cũ.

书卷
shū juàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn sách, tập sách

Book, volume

书籍,因古时书籍多为卷轴形,所以叫书卷。书卷不离手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书卷 (shū juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung