Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书包
Pinyin: shū bāo
Meanings: School bag, backpack, Cặp sách, ba lô, ①用布、皮革等制成的袋子,学生用来携带课本、文具用品。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 书, 勹, 巳
Chinese meaning: ①用布、皮革等制成的袋子,学生用来携带课本、文具用品。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 小明每天背着书包去上学。
Example pinyin: xiǎo míng měi tiān bèi zhe shū bāo qù shàng xué 。
Tiếng Việt: Tiểu Minh mỗi ngày đeo cặp sách đi học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặp sách, ba lô
Nghĩa phụ
English
School bag, backpack
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用布、皮革等制成的袋子,学生用来携带课本、文具用品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!