Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书信
Pinyin: shū xìn
Meanings: Letter or correspondence, Thư từ, bức thư, ①刻碑前用朱笔在碑上书写文字,泛指书写碑志等。[例]乃自书丹于碑。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 书, 亻, 言
Chinese meaning: ①刻碑前用朱笔在碑上书写文字,泛指书写碑志等。[例]乃自书丹于碑。
Grammar: Danh từ thường được dùng để chỉ hình thức giao tiếp bằng văn bản truyền thống.
Example: 她给他写了一封长长的书信。
Example pinyin: tā gěi tā xiě le yì fēng cháng cháng de shū xìn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã viết cho anh ấy một bức thư dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư từ, bức thư
Nghĩa phụ
English
Letter or correspondence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻碑前用朱笔在碑上书写文字,泛指书写碑志等。乃自书丹于碑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!