Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书亭

Pinyin: shū tíng

Meanings: Book kiosk or small bookstore, Quầy sách hoặc nhà nhỏ bán sách, 手里的书舍不得放下。形容勤学或看书入迷。[出处]《北史·烹传》“[烹]性宽厚,笃志于学,虽职务繁杂,书不释手。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 书, 丁, 亠, 冖, 口

Chinese meaning: 手里的书舍不得放下。形容勤学或看书入迷。[出处]《北史·烹传》“[烹]性宽厚,笃志于学,虽职务繁杂,书不释手。”

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ rõ ràng.

Example: 他在公园的书亭买了一本书。

Example pinyin: tā zài gōng yuán de shū tíng mǎi le yì běn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một cuốn sách tại quầy sách trong công viên.

书亭
shū tíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quầy sách hoặc nhà nhỏ bán sách

Book kiosk or small bookstore

手里的书舍不得放下。形容勤学或看书入迷。[出处]《北史·烹传》“[烹]性宽厚,笃志于学,虽职务繁杂,书不释手。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书亭 (shū tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung