Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书丹

Pinyin: shū dān

Meanings: Viết chữ lên đá hoặc gỗ để khắc (thuật ngữ cổ), To write characters on stone or wood for engraving (ancient term), 书书信。信中难以充分表达其意。[又]多作书信结尾习用语。[出处]《易·系辞上》“子曰‘书不尽言,言不尽意。’”[例]~,死待来命。——明·罗贯中《三国演义》第二十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 书, 丹

Chinese meaning: 书书信。信中难以充分表达其意。[又]多作书信结尾习用语。[出处]《易·系辞上》“子曰‘书不尽言,言不尽意。’”[例]~,死待来命。——明·罗贯中《三国演义》第二十六回。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, ít dùng trong đời sống hiện đại, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến nghệ thuật khắc chữ.

Example: 这位书法家擅长书丹。

Example pinyin: zhè wèi shū fǎ jiā shàn cháng shū dān 。

Tiếng Việt: Nhà thư pháp này giỏi viết chữ lên đá để khắc.

书丹
shū dān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết chữ lên đá hoặc gỗ để khắc (thuật ngữ cổ)

To write characters on stone or wood for engraving (ancient term)

书书信。信中难以充分表达其意。[又]多作书信结尾习用语。[出处]《易·系辞上》“子曰‘书不尽言,言不尽意。’”[例]~,死待来命。——明·罗贯中《三国演义》第二十六回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书丹 (shū dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung