Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiāng

Meanings: Quê hương, làng quê, Hometown, village, ①泛指小市镇:乡村。穷乡僻壤。*②自己生长的地方或祖籍:家乡。故乡。乡井。乡里(a。家庭久居的地方;b。同乡的人)。乡党(乡里)。乡试。*③中国行政区划基层单位,属县或县以下的行政区领导。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①泛指小市镇:乡村。穷乡僻壤。*②自己生长的地方或祖籍:家乡。故乡。乡井。乡里(a。家庭久居的地方;b。同乡的人)。乡党(乡里)。乡试。*③中国行政区划基层单位,属县或县以下的行政区领导。

Hán Việt reading: hương

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng để nói về nơi chôn rau cắt rốn hoặc nơi sinh sống truyền thống.

Example: 我的家乡在越南。

Example pinyin: wǒ de jiā xiāng zài yuè nán 。

Tiếng Việt: Quê hương tôi ở Việt Nam.

xiāng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương, làng quê

hương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hometown, village

泛指小市镇

乡村。穷乡僻壤

自己生长的地方或祖籍

家乡。故乡。乡井。乡里(a。家庭久居的地方;b。同乡的人)。乡党(乡里)。乡试

中国行政区划基层单位,属县或县以下的行政区领导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡 (xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung