Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡音
Pinyin: xiāng yīn
Meanings: Local accent or dialect, Giọng nói đặc trưng của một vùng quê, ①说话的语调具有家乡特色;家乡的口音。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乡, 日, 立
Chinese meaning: ①说话的语调具有家乡特色;家乡的口音。
Grammar: Sử dụng như danh từ cụ thể hóa, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến ngôn ngữ hoặc văn hóa địa phương.
Example: 他说着浓浓的乡音。
Example pinyin: tā shuō zhe nóng nóng de xiāng yīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói với giọng địa phương đậm chất quê hương.

📷 Nền nhạc đồng quê
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng nói đặc trưng của một vùng quê
Nghĩa phụ
English
Local accent or dialect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话的语调具有家乡特色;家乡的口音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
