Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡镇

Pinyin: xiāng zhèn

Meanings: Township and town (lower administrative level than county), Xã và thị trấn (cấp hành chính thấp hơn huyện), ①乡村和镇。*②比较小的市镇。介于农村和城镇之间。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乡, 真, 钅

Chinese meaning: ①乡村和镇。*②比较小的市镇。介于农村和城镇之间。

Grammar: Chủ yếu dùng như danh từ, thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, kinh tế hoặc mô tả khu vực hành chính.

Example: 这个乡镇发展得很快。

Example pinyin: zhè ge xiāng zhèn fā zhǎn dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Xã và thị trấn này phát triển rất nhanh.

乡镇
xiāng zhèn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xã và thị trấn (cấp hành chính thấp hơn huyện)

Township and town (lower administrative level than county)

乡村和镇

比较小的市镇。介于农村和城镇之间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...