Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡镇企业

Pinyin: xiāng zhèn qǐ yè

Meanings: Doanh nghiệp tư nhân tại các xã và thị trấn, Private enterprises in townships and towns, ①指我国农村村、乡、镇兴办的企业及社员联营或以其他形式兴办的合作企业或个体企业。原称社队企业。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 乡, 真, 钅, 人, 止, 一

Chinese meaning: ①指我国农村村、乡、镇兴办的企业及社员联营或以其他形式兴办的合作企业或个体企业。原称社队企业。

Grammar: Sử dụng như danh từ ghép, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 乡镇企业为当地经济做出了贡献。

Example pinyin: xiāng zhèn qǐ yè wèi dāng dì jīng jì zuò chū le gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Các doanh nghiệp xã và thị trấn đóng góp vào nền kinh tế địa phương.

乡镇企业
xiāng zhèn qǐ yè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Doanh nghiệp tư nhân tại các xã và thị trấn

Private enterprises in townships and towns

指我国农村村、乡、镇兴办的企业及社员联营或以其他形式兴办的合作企业或个体企业。原称社队企业

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡镇企业 (xiāng zhèn qǐ yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung