Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡里

Pinyin: xiāng lǐ

Meanings: Hometown or fellow villagers, Quê hương, dân làng, ①家乡(指小城镇或农村)。*②同一城镇或乡村的人。[例]为乡里所患。——《世说新语·自新》。[例]乡里皆谓已死。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乡, 一, 甲

Chinese meaning: ①家乡(指小城镇或农村)。*②同一城镇或乡村的人。[例]为乡里所患。——《世说新语·自新》。[例]乡里皆谓已死。

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ chỉ địa điểm hoặc con người, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến quê hương.

Example: 他回到了自己的乡里。

Example pinyin: tā huí dào le zì jǐ de xiāng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trở về quê hương của mình.

乡里
xiāng lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương, dân làng

Hometown or fellow villagers

家乡(指小城镇或农村)

同一城镇或乡村的人。为乡里所患。——《世说新语·自新》。乡里皆谓已死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...