Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡邻

Pinyin: xiāng lín

Meanings: Hàng xóm trong làng quê, Villagers or neighbors in the countryside, ①同住在一个乡镇的人。[例]乡邻们和睦相处。[例]乡邻之生日蹙。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]吾乡邻之死。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乡, 令, 阝

Chinese meaning: ①同住在一个乡镇的人。[例]乡邻们和睦相处。[例]乡邻之生日蹙。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]吾乡邻之死。

Grammar: Được dùng như danh từ chỉ người, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để bổ nghĩa.

Example: 乡邻们都很热情。

Example pinyin: xiāng lín men dōu hěn rè qíng 。

Tiếng Việt: Hàng xóm trong làng rất thân thiện.

乡邻
xiāng lín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng xóm trong làng quê

Villagers or neighbors in the countryside

同住在一个乡镇的人。乡邻们和睦相处。乡邻之生日蹙。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。吾乡邻之死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...