Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡邮
Pinyin: xiāng yóu
Meanings: Dịch vụ bưu chính ở nông thôn, Rural postal service, ①在乡村投递邮件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乡, 由, 阝
Chinese meaning: ①在乡村投递邮件。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng độc lập trong câu hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ.
Example: 他每天负责乡邮工作。
Example pinyin: tā měi tiān fù zé xiāng yóu gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách công việc bưu chính nông thôn mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch vụ bưu chính ở nông thôn
Nghĩa phụ
English
Rural postal service
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在乡村投递邮件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!