Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡贯

Pinyin: xiāng guàn

Meanings: Native place, origin, Quê quán, nguyên quán, ①祖先居住的地方,即籍贯。[例]逐一记名登册,备写乡贯。——《五色石》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乡, 毌, 贝

Chinese meaning: ①祖先居住的地方,即籍贯。[例]逐一记名登册,备写乡贯。——《五色石》。

Grammar: Thuật ngữ hành chính để chỉ nơi sinh hoặc quê gốc của một người.

Example: 他的乡贯是湖南。

Example pinyin: tā de xiāng guàn shì hú nán 。

Tiếng Việt: Quê quán của anh ấy là Hồ Nam.

乡贯
xiāng guàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê quán, nguyên quán

Native place, origin

祖先居住的地方,即籍贯。逐一记名登册,备写乡贯。——《五色石》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡贯 (xiāng guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung