Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡谊

Pinyin: xiāng yì

Meanings: Tình đồng hương, tình cảm giữa những người cùng quê, Fellowship among people from the same hometown, ①同乡的情谊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乡, 宜, 讠

Chinese meaning: ①同乡的情谊。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó giữa những người cùng quê.

Example: 他们因为乡谊而格外亲近。

Example pinyin: tā men yīn wèi xiāng yì ér gé wài qīn jìn 。

Tiếng Việt: Họ vì tình đồng hương mà trở nên thân thiết hơn.

乡谊
xiāng yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình đồng hương, tình cảm giữa những người cùng quê

Fellowship among people from the same hometown

同乡的情谊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...