Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡谈
Pinyin: xiāng tán
Meanings: Local dialect, regional language, Phương ngữ địa phương, tiếng địa phương, ①指家乡话;方言土语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乡, 炎, 讠
Chinese meaning: ①指家乡话;方言土语。
Grammar: Nhấn mạnh vào đặc điểm ngôn ngữ riêng biệt của một vùng miền.
Example: 他们的乡谈很难懂。
Example pinyin: tā men de xiāng tán hěn nán dǒng 。
Tiếng Việt: Phương ngữ của họ rất khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương ngữ địa phương, tiếng địa phương
Nghĩa phụ
English
Local dialect, regional language
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指家乡话;方言土语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!