Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡试

Pinyin: xiāng shì

Meanings: Kỳ thi Hương (một kỳ thi thời phong kiến), The provincial examination during feudal times, ①明清两代在省城举行每三年一次的考试,考中的称举人。[例]举乡试。——《明史》。[例]那一年跟随他小主人入京乡试。——《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乡, 式, 讠

Chinese meaning: ①明清两代在省城举行每三年一次的考试,考中的称举人。[例]举乡试。——《明史》。[例]那一年跟随他小主人入京乡试。——《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa Trung Quốc cổ đại.

Example: 他通过了乡试,成为了举人。

Example pinyin: tā tōng guò le xiāng shì , chéng wéi le jǔ rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua kỳ thi Hương và trở thành cử nhân.

乡试
xiāng shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ thi Hương (một kỳ thi thời phong kiến)

The provincial examination during feudal times

明清两代在省城举行每三年一次的考试,考中的称举人。举乡试。——《明史》。那一年跟随他小主人入京乡试。——《二十年目睹之怪现状》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡试 (xiāng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung