Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡规民约
Pinyin: xiāng guī mín yuē
Meanings: Quy tắc và thỏa thuận của người dân trong làng quê, Village rules and agreements among residents, ①指由当地村民共同制定并要求共同遵守的规约。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 乡, 夫, 见, 民, 勺, 纟
Chinese meaning: ①指由当地村民共同制定并要求共同遵守的规约。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý cộng đồng dân cư ở nông thôn.
Example: 乡规民约有助于维护乡村秩序。
Example pinyin: xiāng guī mín yuē yǒu zhù yú wéi hù xiāng cūn zhì xù 。
Tiếng Việt: Quy tắc và thỏa thuận của dân làng giúp duy trì trật tự nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc và thỏa thuận của người dân trong làng quê
Nghĩa phụ
English
Village rules and agreements among residents
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指由当地村民共同制定并要求共同遵守的规约
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế