Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡绅
Pinyin: xiāng shēn
Meanings: Local gentry, wealthy landlords in villages, Địa chủ, sĩ绅 giàu có trong làng quê, ①乡里的官吏或读书人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乡, 申, 纟
Chinese meaning: ①乡里的官吏或读书人。
Grammar: Liên quan đến tầng lớp quý tộc địa phương thời phong kiến.
Example: 旧社会的乡绅常拥有大量土地。
Example pinyin: jiù shè huì de xiāng shēn cháng yōng yǒu dà liàng tǔ dì 。
Tiếng Việt: Địa chủ thời xã hội cũ thường sở hữu nhiều đất đai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa chủ, sĩ绅 giàu có trong làng quê
Nghĩa phụ
English
Local gentry, wealthy landlords in villages
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乡里的官吏或读书人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!