Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡梓
Pinyin: xiāng zǐ
Meanings: Quê cha đất tổ, quê gốc, Ancestral home, native place, ①比喻故乡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 乡, 木, 辛
Chinese meaning: ①比喻故乡。
Grammar: Biểu đạt sự gắn bó sâu sắc với nguồn cội quê hương.
Example: 落叶归根,回到乡梓。
Example pinyin: luò yè guī gēn , huí dào xiāng zǐ 。
Tiếng Việt: Lá rụng về cội, trở về quê gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê cha đất tổ, quê gốc
Nghĩa phụ
English
Ancestral home, native place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻故乡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!