Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡村
Pinyin: xiāng cūn
Meanings: Countryside, village, Nông thôn, làng quê, ①针对城市来说,以从事农业为主要生活来源人口较分散的地方。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乡, 寸, 木
Chinese meaning: ①针对城市来说,以从事农业为主要生活来源人口较分散的地方。
Grammar: Từ thông dụng để chỉ khu vực nông nghiệp hoặc vùng quê so với thành thị.
Example: 乡村生活很宁静。
Example pinyin: xiāng cūn shēng huó hěn níng jìng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống ở nông thôn rất yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông thôn, làng quê
Nghĩa phụ
English
Countryside, village
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针对城市来说,以从事农业为主要生活来源人口较分散的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!