Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡曲
Pinyin: xiāng qǔ
Meanings: Folk customs or music of the countryside, Phong tục, điệu nhạc dân gian vùng quê, ①乡里,亦指穷乡僻壤。形容识见寡陋。[例]治邑屋州闾乡曲者。——《庄子·胠箧》。[例]无乡曲之誉。——司马迁《报任安书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 乡, 曲
Chinese meaning: ①乡里,亦指穷乡僻壤。形容识见寡陋。[例]治邑屋州闾乡曲者。——《庄子·胠箧》。[例]无乡曲之誉。——司马迁《报任安书》。
Grammar: Mang ý nghĩa văn hóa dân gian, thường được dùng trong nghệ thuật.
Example: 这首乡曲让人听了倍感亲切。
Example pinyin: zhè shǒu xiāng qǔ ràng rén tīng le bèi gǎn qīn qiè 。
Tiếng Việt: Điệu nhạc dân gian này nghe rất thân thuộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục, điệu nhạc dân gian vùng quê
Nghĩa phụ
English
Folk customs or music of the countryside
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乡里,亦指穷乡僻壤。形容识见寡陋。治邑屋州闾乡曲者。——《庄子·胠箧》。无乡曲之誉。——司马迁《报任安书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!