Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡愁
Pinyin: xiāng chóu
Meanings: Homesickness, nostalgia, Nỗi nhớ quê hương, ①思念家乡的忧愁心情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乡, 心, 秋
Chinese meaning: ①思念家乡的忧愁心情。
Grammar: Từ này mô tả cảm giác hoài niệm về quê hương khi xa cách.
Example: 游子心中总是怀着乡愁。
Example pinyin: yóu zǐ xīn zhōng zǒng shì huái zhe xiāng chóu 。
Tiếng Việt: Trong lòng người xa quê luôn chất chứa nỗi nhớ nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi nhớ quê hương
Nghĩa phụ
English
Homesickness, nostalgia
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思念家乡的忧愁心情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!