Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡官

Pinyin: xiāng guān

Meanings: Quan lại cấp địa phương, chức quan nhỏ ở nông thôn, Local official, rural administrator, ①治理一乡事务的下级官吏,汉代以三老、有秩、啬夫、游微等为乡官,汉代将乡官之治处亦称为乡官,《汉书·黄霸传》颜师古注:“乡官者,乡所治处也”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乡, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①治理一乡事务的下级官吏,汉代以三老、有秩、啬夫、游微等为乡官,汉代将乡官之治处亦称为乡官,《汉书·黄霸传》颜师古注:“乡官者,乡所治处也”。

Grammar: Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 古代的乡官管理乡村事务。

Example pinyin: gǔ dài de xiāng guān guǎn lǐ xiāng cūn shì wù 。

Tiếng Việt: Quan làng thời xưa quản lý các công việc ở nông thôn.

乡官
xiāng guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại cấp địa phương, chức quan nhỏ ở nông thôn

Local official, rural administrator

治理一乡事务的下级官吏,汉代以三老、有秩、啬夫、游微等为乡官,汉代将乡官之治处亦称为乡官,《汉书·黄霸传》颜师古注

“乡官者,乡所治处也”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡官 (xiāng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung