Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡壁虚造
Pinyin: xiāng bì xū zào
Meanings: Bịa đặt không căn cứ, Fabricate without basis, 即对着墙壁,凭空造出来的。比喻无事实根据,凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 乡, 土, 辟, 业, 虍, 告, 辶
Chinese meaning: 即对着墙壁,凭空造出来的。比喻无事实根据,凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”
Grammar: Thành ngữ này khá ít gặp, chủ yếu dùng trong văn viết.
Example: 这种说法纯属乡壁虚造。
Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ chún shǔ xiāng bì xū zào 。
Tiếng Việt: Lời nói này hoàn toàn là bịa đặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịa đặt không căn cứ
Nghĩa phụ
English
Fabricate without basis
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即对着墙壁,凭空造出来的。比喻无事实根据,凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế