Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡塾

Pinyin: xiāng shú

Meanings: Trường học làng quê thời xưa, Village school in ancient times, ①古代乡间学堂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 乡, 土, 孰

Chinese meaning: ①古代乡间学堂。

Grammar: Chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh lịch sử cổ xưa.

Example: 古时的孩子在乡塾读书。

Example pinyin: gǔ shí de hái zi zài xiāng shú dú shū 。

Tiếng Việt: Trẻ em thời xưa học ở trường làng.

乡塾
xiāng shú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường học làng quê thời xưa

Village school in ancient times

古代乡间学堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡塾 (xiāng shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung