Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡土

Pinyin: xiāng tǔ

Meanings: Native soil, homeland, Đất quê, quê hương, ①本乡本土;人们出生的故乡。[例]乡土气息。[例]以靖乡土。——《明史》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 乡, 一, 十

Chinese meaning: ①本乡本土;人们出生的故乡。[例]乡土气息。[例]以靖乡土。——《明史》。

Grammar: Từ này nhấn mạnh về đất đai, nơi chôn nhau cắt rốn.

Example: 他对乡土有深厚的感情。

Example pinyin: tā duì xiāng tǔ yǒu shēn hòu de gǎn qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tình cảm sâu đậm với quê hương.

乡土
xiāng tǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất quê, quê hương

Native soil, homeland

本乡本土;人们出生的故乡。乡土气息。以靖乡土。——《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡土 (xiāng tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung