Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡友

Pinyin: xiāng yǒu

Meanings: Bạn bè đồng hương, người cùng quê, Fellow countrymen, friends from the same hometown, ①同乡的人;乡亲。[例]哪位乡友发现了他们的踪迹,火速禀报,必有重谢。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 乡, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①同乡的人;乡亲。[例]哪位乡友发现了他们的踪迹,火速禀报,必有重谢。

Grammar: Thường dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người cùng quê.

Example: 我和他是乡友。

Example pinyin: wǒ hé tā shì xiāng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy và tôi là bạn đồng hương.

乡友 - xiāng yǒu
乡友
xiāng yǒu

📷 NhómWalkingTogether

乡友
xiāng yǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè đồng hương, người cùng quê

Fellow countrymen, friends from the same hometown

同乡的人;乡亲。哪位乡友发现了他们的踪迹,火速禀报,必有重谢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...