Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡利倍义

Pinyin: xiāng lì bèi yì

Meanings: Prioritize profit over righteousness, Trọng lợi nhẹ nghĩa, 趋向私利,违背正义。乡,通向”。倍,通背”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 乡, 刂, 禾, 亻, 咅, 丶, 乂

Chinese meaning: 趋向私利,违背正义。乡,通向”。倍,通背”。

Grammar: Thành ngữ chỉ việc coi trọng lợi ích vật chất mà quên đi đạo lý và nghĩa khí.

Example: 我们不能乡利倍义。

Example pinyin: wǒ men bù néng xiāng lì bèi yì 。

Tiếng Việt: Chúng ta không nên đặt lợi ích lên trên đạo nghĩa.

乡利倍义
xiāng lì bèi yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọng lợi nhẹ nghĩa

Prioritize profit over righteousness

趋向私利,违背正义。乡,通向”。倍,通背”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡利倍义 (xiāng lì bèi yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung