Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡关
Pinyin: xiāng guān
Meanings: Hometown, homeland, Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn, ①故乡。[例]日暮乡关。——唐·崔颢《黄鹤楼》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 乡, 丷, 天
Chinese meaning: ①故乡。[例]日暮乡关。——唐·崔颢《黄鹤楼》。
Grammar: Được dùng trong thơ ca hoặc văn chương để chỉ về quê nhà với sắc thái hoài niệm.
Example: 何处是乡关?
Example pinyin: hé chù shì xiāng guān ?
Tiếng Việt: Nơi đâu là quê hương?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn
Nghĩa phụ
English
Hometown, homeland
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故乡。日暮乡关。——唐·崔颢《黄鹤楼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!