Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡俗

Pinyin: xiāng sú

Meanings: Local customs and traditions, Phong tục địa phương, tập quán của người dân quê, ①乡间的习俗。[例]很多的乡俗。[例]乡俗好尚。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乡, 亻, 谷

Chinese meaning: ①乡间的习俗。[例]很多的乡俗。[例]乡俗好尚。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

Grammar: Chỉ tập quán hoặc thói quen truyền thống của một vùng quê cụ thể.

Example: 这个地方的乡俗很特别。

Example pinyin: zhè ge dì fāng de xiāng sú hěn tè bié 。

Tiếng Việt: Phong tục địa phương ở đây rất đặc biệt.

乡俗
xiāng sú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục địa phương, tập quán của người dân quê

Local customs and traditions

乡间的习俗。很多的乡俗。乡俗好尚。——清·黄宗羲《柳敬亭传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡俗 (xiāng sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung