Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 习
Pinyin: xí
Meanings: Study, practice, Học tập, thực hành, ①经常,常常。[例]自是日抱就犬,习示之,使勿动。——柳宗元《三戒》。[例]车户李旺行了多日,习见匣子沉重,晓得是银子在内。——《二刻拍案惊奇》。[合]习洽(经常交往,关系密切);习闻;习用。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 3
Radicals: 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①经常,常常。[例]自是日抱就犬,习示之,使勿动。——柳宗元《三戒》。[例]车户李旺行了多日,习见匣子沉重,晓得是银子在内。——《二刻拍案惊奇》。[合]习洽(经常交往,关系密切);习闻;习用。
Hán Việt reading: tập
Grammar: Động từ thường ghép với các từ khác để tạo thành các cụm từ như 学习 (học tập).
Example: 学习新知识。
Example pinyin: xué xí xīn zhī shi 。
Tiếng Việt: Học kiến thức mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập, thực hành
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tập
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Study, practice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经常,常常。自是日抱就犬,习示之,使勿动。——柳宗元《三戒》。车户李旺行了多日,习见匣子沉重,晓得是银子在内。——《二刻拍案惊奇》。习洽(经常交往,关系密切);习闻;习用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!