Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 习焉不察
Pinyin: xí yān bù chá
Meanings: Being so accustomed to something that one fails to notice any problems or mistakes., Quen thuộc đến mức không nhận ra vấn đề hay sai lầm nào đó., 习习惯;焉语气词,有于此”的意思;察觉察。指经常接触某种事物,反而觉察不到其中存在的问题。[出处]《孟子·尽心上》“行之而不著焉,习矣而不察焉,终身由之而不知其道者,众也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 冫, 𠃌, 正, 灬, 一, 宀, 祭
Chinese meaning: 习习惯;焉语气词,有于此”的意思;察觉察。指经常接触某种事物,反而觉察不到其中存在的问题。[出处]《孟子·尽心上》“行之而不著焉,习矣而不察焉,终身由之而不知其道者,众也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ trạng thái tâm lý do thói quen gây ra việc thiếu chú ý.
Example: 大家对这个问题已经习焉不察。
Example pinyin: dà jiā duì zhè ge wèn tí yǐ jīng xí yān bù chá 。
Tiếng Việt: Mọi người đã quá quen với vấn đề này đến nỗi không nhận ra lỗi sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quen thuộc đến mức không nhận ra vấn đề hay sai lầm nào đó.
Nghĩa phụ
English
Being so accustomed to something that one fails to notice any problems or mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
习习惯;焉语气词,有于此”的意思;察觉察。指经常接触某种事物,反而觉察不到其中存在的问题。[出处]《孟子·尽心上》“行之而不著焉,习矣而不察焉,终身由之而不知其道者,众也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế