Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 习惯

Pinyin: xí guàn

Meanings: Habit, to get used to, Thói quen, quen với, ①通过实践或经验而适应。[例]习惯于做艰苦工作。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冫, 𠃌, 忄, 贯

Chinese meaning: ①通过实践或经验而适应。[例]习惯于做艰苦工作。

Example: 养成好习惯。

Example pinyin: yǎng chéng hǎo xí guàn 。

Tiếng Việt: Tạo thói quen tốt.

习惯
xí guàn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói quen, quen với

Habit, to get used to

通过实践或经验而适应。习惯于做艰苦工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

习惯 (xí guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung