Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 也
Pinyin: yě
Meanings: Cũng, cũng vậy (dùng để bổ nghĩa cho câu, nhấn mạnh sự đồng đều hoặc tương tự), Also, too (used to emphasize similarity or uniformity in a sentence)., ①语气。*②用在句末表示判断或肯定语气。相当于“啊”、“呀”。[例]少时之岁月为可惜也。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]旋见一白酋……英将也。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③用在句中,表示停顿。[例]知幸与不幸,则其读书也必专。——清·袁枚《黄生借书说》。*④用在句末,表示疑问,相当于“呢”、“吗”。[例]若为佣耕,何富贵也?——《史记》。*⑤用在前半句的末了,表示停顿一下,舒缓语气,后半句将对前半句加以解说。对后半句有强调作用。[例]于是人也,必先苦其心志……——《孟子·告子下》。
HSK Level: 2
Part of speech: other
Stroke count: 3
Radicals: 也
Chinese meaning: ①语气。*②用在句末表示判断或肯定语气。相当于“啊”、“呀”。[例]少时之岁月为可惜也。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]旋见一白酋……英将也。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③用在句中,表示停顿。[例]知幸与不幸,则其读书也必专。——清·袁枚《黄生借书说》。*④用在句末,表示疑问,相当于“呢”、“吗”。[例]若为佣耕,何富贵也?——《史记》。*⑤用在前半句的末了,表示停顿一下,舒缓语气,后半句将对前半句加以解说。对后半句有强调作用。[例]于是人也,必先苦其心志……——《孟子·告子下》。
Hán Việt reading: dã
Grammar: Trợ từ thường đứng trước động từ hoặc tính từ trong câu. Dùng để chỉ sự tương đồng hoặc bổ sung thông tin.
Example: 她会唱歌,我也会。
Example pinyin: tā huì chàng gē , wǒ yě huì 。
Tiếng Việt: Cô ấy biết hát, tôi cũng biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũng, cũng vậy (dùng để bổ nghĩa cho câu, nhấn mạnh sự đồng đều hoặc tương tự)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dã
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Also, too (used to emphasize similarity or uniformity in a sentence).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语气
用在句末表示判断或肯定语气。相当于“啊”、“呀”。少时之岁月为可惜也。——清·袁枚《黄生借书说》。旋见一白酋……英将也。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
用在句中,表示停顿。知幸与不幸,则其读书也必专。——清·袁枚《黄生借书说》
用在句末,表示疑问,相当于“呢”、“吗”。若为佣耕,何富贵也?——《史记》
用在前半句的末了,表示停顿一下,舒缓语气,后半句将对前半句加以解说。对后半句有强调作用。于是人也,必先苦其心志……——《孟子·告子下》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!